L.4108- LAN CÁI MŨ PICTUS
Phiến rõ đường gân trắng hoặc hồng
Lá đài tựa mũ đáng yêu không?
Cánh như sợi chỉ phô màu trắng
Mảnh đất Java giữ nghĩa nồng.
BXP 25.01.2018
Sưu tập :
L.4108- Lan Cái mũ Pictus - Corybas pictus Đst
Corybas pictus là một loài Lan thuộc Chi vần C, Phân họ Phong lan Orchidoideae trong họ Lan Orchidaceae.
Nguồn : Wikipedia & Internet
L.4109- LAN CÁI MŨ MACRANTHUS
(Không có Thơ)
Sưu tập :
L.4109- Lan Cái mũ Macranthus - Corybas macranthus New
Corybas macranthus là một loài Lan thuộc Chi vần C, Phân họ Phong lan Orchidoideae trong họ Lan Orchidaceae.
Nguồn : Wikipedia & Internet
L.4110- LAN CÁI MŨ OBLONGUS
(Không có Thơ)
Sưu tập :
L.4110- Lan Cái mũ Oblongus - Corybas oblongus New
Corybas oblongus là một loài Lan thuộc Chi vần C, Phân họ Phong lan Orchidoideae trong họ Lan Orchidaceae.
Nguồn : Wikipedia & Internet
L.4111- LAN CÁI MŨ TRILOBUS
(Không có Thơ)
Sưu tập :
L.4111- Lan Cái mũ Trilobus - Corybas trilobus New
Corybas trilobus là một loài Lan thuộc Chi vần C, Phân họ Phong lan Orchidoideae trong họ Lan Orchidaceae.
Nguồn : Wikipedia & Internet
L.4112- LAN CÁI MŨ UNGUILATUS
(Không có Thơ)
Sưu tập :
L.4112- Lan Cái mũ Unguiculatus - Corybas unguiculatus New
Corybas unguiculatus là một loài Lan thuộc Chi vần C, Phân họ Phong lan Orchidoideae trong họ Lan Orchidaceae.
Nguồn : Wikipedia & Internet
L.4113- LAN ALTICOLA
(Không có Thơ)
Sưu tập :
82- Chi Corycium L.4113-> L.4127-
L.4113- Lan Alticola - Corycium alticola New
Corycium alticola là một loài Lan thuộc Chi vần C, Phân họ Phong lan Orchidoideae trong họ Lan Orchidaceae.
Nguồn : Wikipedia & Internet
L.4114- LAN BICOLORUM
(Không có Thơ)
Sưu tập :
L.4114- Lan Bicolorum - Corycium bicolorum New
Corycium bicolorum là một loài Lan thuộc Chi vần C, Phân họ Phong lan Orchidoideae trong họ Lan Orchidaceae.
Nguồn : Wikipedia & Internet
L.4115- LAN BIFIDUM
(Không có Thơ)
Sưu tập :
L.4115- Lan Bifidum - Corycium bifidum New
Corycium bifidum là một loài Lan thuộc Chi vần C, Phân họ Phong lan Orchidoideae trong họ Lan Orchidaceae.
Nguồn : Wikipedia & Internet
L.4116- LAN CARNOSUM
(Không có Thơ)
Sưu tập :
L.4116- Lan Carnosum - Corycium carnosum New
Corycium carnosum là một loài Lan thuộc Chi vần C, Phân họ Phong lan Orchidoideae trong họ Lan Orchidaceae.
Nguồn : Wikipedia & Internet
L.4117- LAN CRISPUM
(Không có Thơ)
Sưu tập :
L.4117- Lan Crispum - Corycium crispum New
Corycium crispum là một loài Lan thuộc Chi vần C, Phân họ Phong lan Orchidoideae trong họ Lan Orchidaceae.
Nguồn : Wikipedia & Internet