L.4118- LAN DEFLEXUM
(Không có Thơ)
Sưu tập :
L.4118- Lan Deflexum - Corycium deflexum New
Corycium deflexum là một loài Lan thuộc Chi vần C, Phân họ Phong lan Orchidoideae trong họ Lan Orchidaceae.
Nguồn : Wikipedia & Internet
|
||
L.4118- LAN DEFLEXUM
(Không có Thơ)
Sưu tập :
L.4118- Lan Deflexum - Corycium deflexum New
Corycium deflexum là một loài Lan thuộc Chi vần C, Phân họ Phong lan Orchidoideae trong họ Lan Orchidaceae.
Nguồn : Wikipedia & Internet
|
||
L.4119- LAN DRACOMONTANUM
(Không có Thơ)
Sưu tập :
L.4119- Lan Dracomontanum - Corycium dracomontanum New
Corycium dracomontanum là một loài Lan thuộc Chi vần C, Phân họ Phong lan Orchidoideae trong họ Lan Orchidaceae.
Nguồn : Wikipedia & Internet
|
||
L.4120- LAN EXCISUM
(Không có Thơ)
Sưu tập :
L.4120- Lan Excisum - Corycium excisum New
Corycium excisum là một loài Lan thuộc Chi vần C, Phân họ Phong lan Orchidoideae trong họ Lan Orchidaceae.
Nguồn : Wikipedia & Internet
|
||
L.4121- C FLANAGANII
(Không có Thơ)
Sưu tập :
L.4121- Lan Flanaganii - Corycium flanaganii New
Corycium flanaganii là một loài Lan thuộc Chi vần C, Phân họ Phong lan Orchidoideae trong họ Lan Orchidaceae.
Nguồn : Wikipedia & Internet
|
||
L.4122- LAN INGEANUM
(Không có Thơ)
Sưu tập :
L.4122- Lan Ingeanum - Corycium ingeanum New
Corycium ingeanum là một loài Lan thuộc Chi vần C, Phân họ Phong lan Orchidoideae trong họ Lan Orchidaceae.
Nguồn : Wikipedia & Internet
|
||
L.4123- LAN MICROGLOSSUM
(Không có Thơ)
Sưu tập :
L.4123- Lan Microglossum - Corycium microglossum New
Corycium microglossum là một loài Lan thuộc Chi vần C, Phân họ Phong lan Orchidoideae trong họ Lan Orchidaceae.
Nguồn : Wikipedia & Internet
|
||
L.4124- LAN NIGRESCENS
(Không có Thơ)
Sưu tập :
L.4124- Lan Nigrescens - Corycium nigrescens New
Corycium nigrescens là một loài Lan thuộc Chi vần C, Phân họ Phong lan Orchidoideae trong họ Lan Orchidaceae.
Nguồn : Wikipedia & Internet
|
||
L.4125- LAN OROBANCHOIDES
(Không có Thơ)
Sưu tập :
L.4125- Lan Orobanchoides - Corycium orobanchoides New
Corycium orobanchoides là một loài Lan thuộc Chi vần C, Phân họ Phong lan Orchidoideae trong họ Lan Orchidaceae.
Nguồn : Wikipedia & Internet
|
||
L.4126- LAN TRICUSPIDATUM
(Không có Thơ)
Sưu tập :
L.4126- Lan Tricuspidatum - Corycium tricuspidatum New
Corycium tricuspidatum là một loài Lan thuộc Chi vần C, Phân họ Phong lan Orchidoideae trong họ Lan Orchidaceae.
Nguồn : Wikipedia & Internet
|
||
L.4127- LAN CORYMBIS
(Không có Thơ)
Sưu tập :
83- Chi Corymborkis L.4127-> L.4130-
L.4127- Lan Corymbis - Corymborkis corymbis New
Corymborkis corymbis là một loài Lan thuộc Chi vần C, Phân họ Phong lan Orchidoideae trong họ Lan Orchidaceae.
Nguồn : Wikipedia & Internet